Rau má còn có tên gọi khác là Tinh tuyết thảo
Tên khoa học: Herba centellae asiaticae
Theo y học cổ truyền:
Rau má có vị đắng, cay, tính hàn. Quy kinh Can, Tỳ, Thận.
Tác dụng: Thanh nhiệt trừ thấp, giải độc, tiêu sưng.
Chủ trị:
+ Hoàng đản thấp nhiệt
+ Thổ huyết, chảy máu cam
+ Mụn, nhọt độc sưng
+ Tiêu chảy, tiểu tiện buốt rắt
Cách dùng, liểu lượng:
+ Ngày dùng từ 30 – 40g rau má tươi, vò nát, lấy nước hoặc sắc uống. Dùng dược liệu khô, ngày từ 15 – 30g, dùng thuốc sắc.
+ Dùng ngoài: Rau má tươi, giã nát, đắp chữa vết thương do ngã, gãy xương, bong gân và làm tan ung nhọt.
Ngay nay, dưới góc nhìn của Y học hiện đại, Rau má thực sự cho thấy những tác dụng không ngờ của nó đối với sức khỏe của con người.
* Bệnh lý thần kinh
Rau má có tác dụng tăng cường chức năng của hệ thần kinh, đặc biệt có vai trò trong cải thiện bệnh Alzheimer và bệnh Parkinson.
* Bệnh nội tiết
Chiết xuất từ Rau má có triển vọng trong điều trị các bệnh nội tiết, đặc biệt là Đái tháo đường typ 2 và béo phì. Đối với các hợp chất cụ thể, axit asiatic có hiệu quả trong điều trị béo phì (Rameshreddy và cộng sự, 2018) và madecassoside có thể là ứng cử viên tiềm năng để điều trị các bệnh tiêu xương (Wang và cộng sự, 2019).
Chiết xuất Rau má và asiatic acid có thể:
- Làm giảm lượng glucose trong máu
- Cải thiện tình trạng kháng insulin
- Cải thiện cân nặng
- Cải thiện tình trạng viêm
- Cải thiện tình trạng stress oxy hóa
Ngoài ra, madecassoside có thể cải thiện tình trạng loãng xương bằng cách làm suy yếu sự hấp thu của các tế bào hủy xương và tăng sự hình thành tế bào xương. Những kết quả này cho thấy triển vọng của chiết xuất Rau má và các thành phần liên quan (asiatic acid, madecassoside) trong điều trị các bệnh nội tiết như tiểu đường, béo phì và loãng xương.
Rau má và tác dụng trong điều trị bệnh lý nội tiết
* Bệnh tim mạch
Các nghiên cứu chỉ ra rằng, rau má tác dụng tích cực đối với các bệnh lý tim mạch, đặc biệt là Tăng huyết áp và Xơ vữa động mạch. C. asiatica có tác dụng tích cực đối với các bệnh tim mạch. Các thành phần chính ảnh hưởng đến hệ tim mạch là asiaticoside và axit asiatic. Trong bệnh thiếu máu cơ tim, apoptosis là nguyên nhân chính gây tử vong cho tế bào cơ tim (Li và cộng sự, 2020), và axit asiatic có thể làm giảm mức độ của các yếu tố gây chết tế bào cơ tim (Bax/Bcl-2, caspase-9, caspase-3) và cải thiện tế bào cơ tim apoptosis (Si và cộng sự, 2015 ; Huang và cộng sự, 2016). Nó cũng có thể cải thiện những thay đổi xơ hóa do rối loạn chức năng cơ tim bằng cách ảnh hưởng đến đường truyền tín hiệu TGF-b1-Smad2/3. Ngoài ra, Rosdah và cộng sự (2019) chỉ ra rằng sau khi cho chuột dùng chiết xuất Rau má với liều 200 mg/kg và 400 mg/kg trong 21 ngày, hàm lượng acetylcholine (ACh) trong tim đã được điều chỉnh đáng kể, điều này có thể góp phần vào tác dụng bảo vệ tim mạch của nó. Các tài liệu liên quan cho thấy axit asiatic và asiaticoside có tác dụng có lợi đối với các bệnh tim mạch. Các thí nghiệm cơ bản đã xác nhận rằng hai triterpenoid này cải thiện hiệu quả tình trạng tăng huyết áp, xơ vữa động mạch và thiếu máu cục bộ cơ tim.
* Bệnh lý tiêu hóa
Rau má và triterpenoids của nó cũng có tác dụng điều trị rối loạn tiêu hóa, chủ yếu được phản ánh bằng việc cải thiện tình trạng xơ gan, viêm đại tràng và tổn thương niêm mạc dạ dày.
* Bệnh lý hô hấp
Tác dụng của Rau má đối với các bệnh về đường hô hấp chủ yếu thể hiện ở khả năng cải thiện tình trạng xơ hóa phổi, cải thiện bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính, giảm tổn thương phổi và ngăn ngừa ung thư phổi.
* Bệnh phụ khoa
Rau má có thể cải thiện hiệu quả bệnh lạc nội mạc tử cung và giảm bệnh viêm vùng chậu, cũng như phát huy chức năng chống ung thư buồng trứng và ung thư vú.
* Bệnh viêm khớp dạng thấp
Chiết xuất từ rau má làm giảm mức độ của các yếu tố gây viêm, có hiệu quả trong hỗ trợ điều trị bệnh Viêm khớp dạng thấp.