THỦY CHÂM TRONG ĐIỀU TRỊ THOÁI HÓA KHỚP: PHƯƠNG PHÁP KẾT HỢP HIỆU QUẢ

VIỆN NGHIÊN CỨU Y DƯỢC HỌC TUỆ TĨNH

TueTinh Institute of Medical and Pharmaceutical Research
Xây dựng giá trị vì sức khoẻ cộng đồng

THỦY CHÂM TRONG ĐIỀU TRỊ THOÁI HÓA KHỚP: PHƯƠNG PHÁP KẾT HỢP HIỆU QUẢ GIỮA Y HỌC CỔ TRUYỀN VÀ Y HỌC HIỆN ĐẠI

06/07/2025
VIỆN NGHIÊN CỨU Y DƯỢC HỌC TUỆ TĨNH

Thủy châm là một phương pháp điều trị mang tính chất tích hợp giữa y học cổ truyền và y học hiện đại. Phương pháp này không chỉ khai thác tác động sinh lý học cổ truyền từ việc kích thích các huyệt vị mà còn tận dụng hiệu quả dược lý của thuốc tiêm – tạo nên một hướng tiếp cận mới, hiệu quả hơn trong điều trị các bệnh mạn tính, đặc biệt là bệnh lý thoái hóa khớp.

Với cơ chế tác động đa chiều – vừa cơ học, thần kinh, vừa thể dịch – thủy châm có khả năng giảm đau nhanh, cải thiện chức năng khớp, hạn chế tiến triển thoái hóa và giảm thiểu nhu cầu sử dụng thuốc toàn thân kéo dài. Bài viết này cung cấp cái nhìn toàn diện và chuyên sâu về thủy châm trong điều trị thoái hóa khớp, hướng đến đội ngũ y bác sĩ đang thực hành lâm sàng trong lĩnh vực cơ xương khớp và y học cổ truyền.


1. Khái niệm và nguyên lý điều trị của thủy châm

Thủy châm (aqua-acupuncture) là phương pháp sử dụng kim châm cứu để tiêm trực tiếp một lượng nhỏ dược chất vào huyệt vị nhằm tăng cường hiệu quả điều trị bệnh. Dược chất sử dụng thường là:

  • Vitamin nhóm B (B1, B6, B12)
  • Dung dịch gây tê (lidocain 1%, procain)
  • Thuốc giảm đau – chống viêm không steroid (như diclofenac liều thấp)

Phương pháp này hoạt động dựa trên sự kết hợp hai tác động:

  1. Cơ học: Kích thích huyệt vị theo nguyên lý y học cổ truyền, điều hòa khí huyết, thông kinh hoạt lạc.
  2. Dược lý học hiện đại: Dược chất được đưa trực tiếp vào huyệt vị giúp giảm đau, chống viêm tại chỗ nhanh và mạnh hơn, đồng thời tác động nội sinh qua thần kinh trung ương.

2. Cơ chế tác động trong điều trị thoái hóa khớp

Thoái hóa khớp là quá trình mạn tính đặc trưng bởi sự tổn thương sụn khớp, xơ hóa xương dưới sụn và phản ứng viêm thứ phát. Thủy châm có thể can thiệp hiệu quả vào nhiều khâu trong cơ chế bệnh sinh:

  • Kích thích huyệt vị → hoạt hóa hệ thần kinh trung ương → tăng tiết endorphin, serotonin nội sinh → giảm đau nhanh, hiệu quả.
  • Dược chất tại chỗ → kháng viêm, giảm phù nề, thư giãn cơ → giảm áp lực nội khớp, cải thiện tình trạng co cứng.
  • Tăng tưới máu mô tại chỗ → hỗ trợ tái tạo sụn, duy trì dịch khớp, làm chậm quá trình thoái hóa.

Đặc biệt, các nghiên cứu lâm sàng cho thấy thủy châm có thể rút ngắn thời gian giảm đau so với đơn trị liệu, đồng thời giảm nhu cầu sử dụng thuốc NSAIDs, từ đó hạn chế các tác dụng phụ trên gan, thận, tiêu hóa.


3. Lợi ích lâm sàng của thủy châm trong thoái hóa khớp

3.1. Giảm đau rõ rệt, nhanh chóng

  • Kết hợp tác động cơ học và dược lý giúp giảm đau ngay sau 1–2 buổi thủy châm đầu tiên.
  • Tăng ngưỡng chịu đau thông qua tăng tiết chất giảm đau nội sinh.
  • Tác dụng kéo dài nhiều giờ đến vài ngày sau tiêm.

3.2. Cải thiện vận động và tăng biên độ khớp

  • Giảm co cứng cơ, cải thiện độ dẻo dai gân cơ quanh khớp.
  • Giúp người bệnh đi lại linh hoạt hơn, giảm cứng khớp sáng sớm – một triệu chứng điển hình của thoái hóa khớp.

3.3. Hỗ trợ làm chậm tiến trình thoái hóa

  • Cải thiện vi tuần hoàn tại khớp → tăng dinh dưỡng mô → hỗ trợ phục hồi sụn.
  • Giảm yếu tố viêm tại chỗ → hạn chế phản ứng phá hủy mô.

3.4. Giảm liều và tác dụng phụ của thuốc uống

  • Giảm phụ thuộc thuốc NSAIDs – thường gây viêm loét dạ dày, tổn thương gan thận khi dùng dài ngày.
  • Phù hợp với bệnh nhân lớn tuổi hoặc có bệnh lý nền (tiểu đường, tăng huyết áp...).

4. Quy trình thực hiện thủy châm trong điều trị thoái hóa khớp

Bước 1: Khám và chẩn đoán

  • Khám lâm sàng: đánh giá vị trí khớp tổn thương, mức độ đau, biên độ vận động.
  • Cận lâm sàng hỗ trợ: X-quang, MRI giúp xác định giai đoạn thoái hóa.

Bước 2: Lựa chọn huyệt vị

Phụ thuộc vào vị trí thoái hóa:

Vị trí khớp

Huyệt vị thường dùng

Khớp gối

Dương Lăng Tuyền, Huyết Hải, Túc Tam Lý

Cột sống thắt lưng

Thận Du, Đại Trường Du

Khớp vai

Kiên Ngung, Thiên Tông

Bước 3: Chuẩn bị dược chất

  • Tiêm 0,5–1ml/huyệt các dược chất như vitamin B1, B6, B12 hoặc lidocain 1%, diclofenac 25mg/ml (liều thấp).
  • Đảm bảo thuốc rõ nguồn gốc, kiểm tra dị ứng trước khi sử dụng.

Bước 4: Thực hiện thủy châm

  • Sát khuẩn kỹ vùng châm.
  • Đâm kim đúng kỹ thuật vào huyệt đã xác định.
  • Tiêm từ từ dung dịch thuốc, tránh gây đau hoặc tụ dịch quá mức.
  • Số lượng huyệt mỗi lần: 4–8 huyệt, tùy tình trạng bệnh nhân.

Bước 5: Theo dõi và điều trị duy trì

  • Liệu trình: 10–15 buổi mỗi đợt, có thể điều trị hằng ngày hoặc cách ngày.
  • Giữa các đợt: nghỉ 2–4 tuần, đánh giá hiệu quả rồi quyết định liệu trình tiếp theo.

5. Lưu ý và chống chỉ định

Chống chỉ định tuyệt đối

  • Dị ứng với bất kỳ thành phần thuốc tiêm.
  • Vùng da có viêm nhiễm, áp xe.
  • Sốt cao, nhiễm trùng toàn thân.
  • Bệnh nhân rối loạn đông máu, đang dùng kháng đông liều điều trị.
  • Phụ nữ mang thai (nhất là 3 tháng đầu).

Tác dụng không mong muốn thường gặp

  • Đau tại chỗ tiêm, bầm tím nhẹ, cảm giác tê thoáng qua.
  • Hiếm gặp: sốt nhẹ, đỏ, sưng nề – cần theo dõi sát và xử lý kịp thời.

6. Kết hợp thủy châm với các phương pháp hỗ trợ khác

  • Vật lý trị liệu – phục hồi chức năng: Kéo giãn, tập vận động chủ động, điện xung, siêu âm trị liệu…
  • Chế độ dinh dưỡng hợp lý: Tăng thực phẩm giàu canxi, vitamin D, collagen.
  • Tập luyện phù hợp: Dưỡng sinh, bơi, đi bộ nhẹ nhàng.
  • Kiểm soát cân nặng, hạn chế gắng sức, tư thế xấu.

Thủy châm là một phương pháp điều trị phối hợp giữa y học cổ truyền và y học hiện đại, có hiệu quả rõ rệt trong kiểm soát triệu chứng và hỗ trợ điều trị lâu dài cho bệnh nhân thoái hóa khớp. Phương pháp này giúp:

  • Giảm đau nhanh và hiệu quả
  • Cải thiện biên độ vận động khớp
  • Giảm liều thuốc uống, hạn chế tác dụng phụ
  • Làm chậm tiến trình thoái hóa khớp

Để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối ưu, thủy châm cần được thực hiện bởi các bác sĩ, y sĩ chuyên ngành Y học cổ truyền có chứng chỉ hành nghề và thực hiện tại các cơ sở y tế uy tín, nơi đảm bảo điều kiện kỹ thuật, thuốc chất lượng và theo dõi sát tình trạng người bệnh.

Viết bình luận của bạn