Đột quỵ là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và tàn tật tại Việt Nam. Theo số liệu của Bộ Y tế, mỗi năm có khoảng 200.000 ca đột quỵ mới, trong đó phần lớn người bệnh cần đến can thiệp phục hồi chức năng dài hạn. Trong bối cảnh đó, phương pháp xoa bóp – một kỹ thuật trị liệu không dùng thuốc của Y học cổ truyền – đã và đang chứng minh vai trò quan trọng trong hỗ trợ phục hồi chức năng sau đột quỵ, cả về thể chất lẫn tâm lý.
1. Cơ chế tác động của xoa bóp trong phục hồi sau đột quỵ
Phương pháp xoa bóp tác động đa tầng lên sinh lý người bệnh, bao gồm:
- Cơ học: Tác động trực tiếp lên da và mô mềm, kích thích tuần hoàn máu, tăng lưu lượng oxy và dinh dưỡng đến các mô tổn thương.
- Thần kinh: Kích thích các thụ thể cảm giác, hỗ trợ tái lập kết nối thần kinh, cải thiện dẫn truyền thần kinh vùng bị liệt hoặc yếu.
- Y học cổ truyền: Điều hòa khí huyết, khai thông kinh lạc, khôi phục cân bằng âm dương – nền tảng cho quá trình hồi phục chức năng toàn thân.
2. Lợi ích lâm sàng của xoa bóp sau đột quỵ
- Giảm co cứng cơ, phòng ngừa co rút: Xoa bóp giúp làm mềm các nhóm cơ co cứng, duy trì tầm vận động khớp.
- Cải thiện tuần hoàn máu, giảm phù nề: Kích thích mạch máu và hệ bạch huyết, hỗ trợ thoát dịch, giảm sưng nề.
- Giảm đau, cải thiện cảm giác: Thúc đẩy sản sinh endorphin nội sinh, giảm đau tự nhiên và phục hồi nhận cảm.
- Ổn định tâm lý: Giúp bệnh nhân thư giãn, giảm lo âu, cải thiện chất lượng giấc ngủ, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị.
- Hỗ trợ phục hồi vận động: Khi kết hợp với vật lý trị liệu, xoa bóp tăng cường hiệu quả phục hồi cơ lực và vận động chức năng.
3. Hướng dẫn kỹ thuật và vùng tác động
Tư thế và điều kiện xoa bóp:
- Đặt bệnh nhân ở tư thế thoải mái, tránh chèn ép vùng bị yếu liệt.
- Phòng trị liệu yên tĩnh, ấm áp; sử dụng dầu hoặc kem phù hợp.
Các kỹ thuật cơ bản:
- Xoa: Dùng gốc bàn tay, mô ngón tay út hoặc mô ngón tay cái xoa tròn trên da, da tay của thầy thuốc trượt trên da người bệnh. Là thủ thuật mềm mại. Tác dụng: Lý khí hòa trung, thông khí huyết, giảm sưng đau.
- Day: Sử dụng gốc bàn tay, mô ngón tay út, mô ngón tay cái hoặc vân ngón tay cái, dùng sức ấn xuống cơ của người bệnh và di động chậm theo đường tròn. Làm ở diện rộng hay hẹp, sức dùng mạnh hay yếu là tuỳ tình hình bệnh.
- Bóp: Dùng vân ngón tay cái và các ngón tay còn lại bóp vào cơ ở nơi bị bệnh. Có thể bóp bằng hai, ba, bốn hoặc năm ngón tay. Lúc đó vừa bóp vừa hơi kéo cơ lên, không được để cơ trượt dưới tay vì sẽ gây đau.
- Đấm và chặt: Đấm: Tay nắm hờ, dùng mô ngón út đấm vào chỗ bị bệnh. Chặt: Duỗi thẳng bàn tay, các ngón tay xòe, dùng cạnh bàn tay phía ngón út chặt liền tiếp vào chỗ bị bệnh (có thể để 2 bàn tay áp sát nhau khi chặt).
- Day huyệt: Dùng vân ngón tay cái ấn lên huyệt, ngón tay thầy thuốc tạo với mặt da người bệnh một góc 45o rồi day ngón tay theo đường tròn. Tay của thầy thuốc và da của người bệnh dính với nhau, da người bệnh di động theo tay của thầy thuốc.
Vùng tác động:
- Chi trên/chi dưới liệt: Tập trung vào cơ vai, đùi, cẳng chân, bắp tay – những nhóm cơ dễ co rút.
- Vùng lưng, cổ: Giảm đau, hỗ trợ tư thế, cải thiện chức năng hô hấp.
4. Nguyên tắc an toàn và chống chỉ định
- Chống chỉ định trong giai đoạn cấp tính của đột quỵ (thường <72h) hoặc khi có rối loạn huyết động, hôn mê, nhiễm trùng nặng.
- Không thực hiện tại các vùng da viêm loét, nhiễm khuẩn, viêm tĩnh mạch, vùng có khối u.
- Thận trọng với người dùng thuốc chống đông máu: Áp lực xoa bóp phải nhẹ nhàng để tránh tụ máu.
- Theo dõi phản ứng bệnh nhân trong quá trình trị liệu, đặc biệt với người già yếu hoặc có bệnh nền tim mạch.
Xoa bóp là một phương pháp điều trị hỗ trợ an toàn, dễ triển khai, hiệu quả cao trong phục hồi chức năng sau đột quỵ nếu được áp dụng đúng chỉ định và kỹ thuật. Đội ngũ nhân viên y tế, đặc biệt là các bác sĩ chuyên khoa phục hồi chức năng và y học cổ truyền, cần được đào tạo chuyên sâu để phối hợp hiệu quả giữa các mô hình điều trị hiện đại và cổ truyền – từ đó nâng cao chất lượng sống và khả năng tự lập của người bệnh sau tai biến mạch máu não.